Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm - Sắp xếp theo Giáo viên hướng dẫn
STT | Họ và tên / MSSV | Lớp | Trạng thái | Đồ án tốt nghiệp (đã làm) |
---|---|---|---|---|
13 | Nông Quốc Hanh DTC2154802010185 | KS CNTT K20B | Học thay thế | - |
19 | Dương Ngọc Long DTC21H4802010409 | KS CNTT K20B | Học thay thế | - |
24 | Trần Đức Thành DTC21H4802010069 | KS CNTT K20A | Học thay thế | - |
STT | Họ và tên / MSSV | Lớp | Trạng thái | Đồ án tốt nghiệp (đã làm) |
---|---|---|---|---|
1 | Bạc Cầm Ngọc DTC21H4802010143 | KS CNTT K20B | Học thay thế | - |
15 | Ngô Hà Hải Lâm DTC21H4802010129 | KS CNTT K20A | Học thay thế | - |
16 | Lương Chí Dũng DTC21H4802010432 | KS CNTT K20B | Học thay thế | - |
STT | Họ và tên / MSSV | Lớp | Trạng thái | Đồ án tốt nghiệp (đã làm) |
---|---|---|---|---|
12 | Phạm Tuấn Anh DTC2154802010036 | KS CNTT K20B | Đồ án |
Xây dựng ứng dụng quản lý thư viện trên nền tảng Android
Người hướng dẫn: Đỗ Đình Lực
|
22 | Đinh Hoàng Trung Khánh DTC21H4802010252 | KS CNTT K20A | Đồ án |
Xây dựng website quản lý quán cafe tích hợp AI Chatbot
Người hướng dẫn: Lương Thị Minh Huế
|
25 | Nguyễn Văn Tiệp DTC2154802010618 | KS CNTT K20A | Đồ án |
Tìm hiểu mô hình CRNN, ứng dụng xây dựng hệ thống nhận diện ký tự trên vỏ bao bì sản phẩm
Người hướng dẫn: Phạm Thị Liên
|
STT | Họ và tên / MSSV | Lớp | Trạng thái | Đồ án tốt nghiệp (đã làm) |
---|---|---|---|---|
2 | Liêu Xuân Nghĩa DTC2154802010449 | KS CNTT K20A | Đồ án |
Ứng dụng điểm danh bằng nhận diện khuôn mặt Face CHK
Người hướng dẫn: Nguyễn Văn Tảo
|
11 | Bùi Đức Giang DTC2154802010161 | KS CNTT K20B | Đồ án |
Xây dựng ứng dụng di động viết blog cộng đồng trên nền tảng Android
Người hướng dẫn: Vũ Văn Diện
|
14 | Đỗ Tiến Trọng Bảo DTC21H4802010549 | KS CNTT K20B | Đồ án |
Phát triển ứng dụng bán hàng trên nền tảng Android
Người hướng dẫn: Đỗ Đình Lực
|
STT | Họ và tên / MSSV | Lớp | Trạng thái | Đồ án tốt nghiệp (đã làm) |
---|---|---|---|---|
7 | Nguyễn Quốc Khánh DTC21H4802010073 | KS CNTT K20B | Học thay thế | - |
8 | Nguyễn Phạm Tuấn Anh DTC21H4802010415 | KS CNTT K20B | Học thay thế | - |
8 | Phạm Thành Trung DTC21H4802010547 | KS KTPM K20A | Học thay thế | - |
STT | Họ và tên / MSSV | Lớp | Trạng thái | Đồ án tốt nghiệp (đã làm) |
---|---|---|---|---|
5 | Ma Thành Long DTC21H4802010311 | KS CNTT K20B | Học thay thế | - |
27 | Ma Thanh Tùng DTC21H4802010206 | KS CNTT K20A | Học thay thế | - |
STT | Họ và tên / MSSV | Lớp | Trạng thái | Đồ án tốt nghiệp (đã làm) |
---|---|---|---|---|
17 | Nguyễn Phương Nam DTC21H4802010141 | KS CNTT K20A | Học thay thế | - |
18 | Phạm Công Minh DTC21H4802010335 | KS CNTT K20B | Học thay thế | - |
STT | Họ và tên / MSSV | Lớp | Trạng thái | Đồ án tốt nghiệp (đã làm) |
---|---|---|---|---|
3 | Bế Hoàng Anh DTC2154802010012 | KS CNTT K20A | Học thay thế | - |
4 | Hoàng Dương Hiếu DTC21H4802010234 | KS CNTT K20A | Học thay thế | - |
20 | Nguyễn Văn Bông DTC21H4802010193 | KS CNTT K20B | Học thay thế | - |
STT | Họ và tên / MSSV | Lớp | Trạng thái | Đồ án tốt nghiệp (đã làm) |
---|---|---|---|---|
9 | Lê Bích Ngọc DTC21H4802010422 | KS CNTT K20B | Học thay thế | - |
10 | Nguyễn Hồng Minh DTC2154802010409 | KS CNTT K20B | Học thay thế | - |
21 | Lê Bích Thảo DTC2154802010579 | KS CNTT K20A | Đồ án |
Xây dựng website quản lý khách sạn Habana có tích hợp AI
Người hướng dẫn: Dương Thị Quy
|
STT | Họ và tên / MSSV | Lớp | Trạng thái | Đồ án tốt nghiệp (đã làm) |
---|---|---|---|---|
6 | Ma Phúc Sáng DTC21H4802010474 | KS CNTT K20A | Đồ án |
Xây dựng diễn đàn trực tuyến Game 2D
Người hướng dẫn: Nguyễn Hiền Trinh
|
23 | Phạm Đức Nhã DTC2154802010469 | KS CNTT K20A | Đồ án |
Xây dựng hệ thống quản lý kho hàng trên nền tảng web
Người hướng dẫn: Đỗ Đình Lực
|
26 | Trần Minh Quân DTC2154802010518 | KS CNTT K20A | Đồ án |
Xây dựng Website thương mại điện tử Dealz
Người hướng dẫn: Vũ Vinh Quang
|
Bộ môn: Công nghệ Phần mềm